Phòng Giáo dục Đào tạo Quận 3
TRƯỜNG MẦM NON 1
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non năm học 2017-2018
STT
|
Nội dung
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
I
|
Mức độ về sức khỏe mà trẻ em
sẽ đạt được
|
Phát triển tốt
Kênh A
|
Phát triển tốt
Kênh A
|
II
|
Mức độ về năng lực và hành vi
mà trẻ em sẽ đạt được
|
Phát triền các năng lực hành vi theo “Kết quả mong đợi” của nội dung chương trình GDMN theo từng độ tuổi : 13- 18th , 19-24th, 25-36th, 3-4 tuổi, 4-5 tuổi, 5-6 tuồi.
|
III
|
Chương trình chăm sóc giáo dục
mà cơ sở giáo dục tuân thủ
|
Chương trình GDMN của Bộ Giáo dục Đào tạo ban hành
|
IV
|
Các điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục
|
- Nhóm 13-24th : 22 bé/23 GV+ 01 Bảo mẫu. – Nhóm 25-36 th 53 bé/2 lớp/4 GV
|
- Lớp 3-4 tuổi : 90 bé/ 2 lớp / 4 GV
4- 5 tuổi : 97 bé/lớp/4 GV (2 lớp) + 01 Bảo mẫu
5 – 6 tuổi : 146 bé/3 lớp/6 GV + 01 Bảo mẫu
|
Quận 3 , ngày 9 tháng 9 năm 2015
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Thị Vân Anh
Phòng Giáo dục Đào tạo Quận 3
TRƯỜNG MẦM NON 1
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học năm học 2017-2018
Đơn vị tính: trẻ em
STT
|
Nội dung
|
Tổng số trẻ em
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
3-12 tháng tuổi
|
13-24 tháng
tuổi
|
25-36 tháng
tuổi
|
3-4 tuổi
|
4-5
tuổi
|
5-6
tuổi
|
I
|
Tổng số trẻ em
|
|
|
23
|
53
|
90
|
97
|
146
|
1
|
Số trẻ em nhóm ghép
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Số trẻ em 1 buổi/ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Số trẻ em 2 buổi/ngày
|
|
|
23
|
53
|
91
|
97
|
146
|
4
|
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập
|
|
|
|
|
1
|
1
|
2
|
II
|
Số trẻ em được tổ chức ăn
tại cơ sở
|
|
|
23
|
53
|
91
|
97
|
146
|
III
|
Số trẻ em được kiểm tra
định kỳ sức khỏe
|
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kênh bình thường
|
|
|
22
|
51
|
82
|
90
|
123
|
2
|
Kênh dưới -2
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kênh dưới -3
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kênh trên +2
|
|
|
|
|
6
|
4
|
17
|
5
|
Kênh trên +3
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Phân loại khác
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Số trẻ em suy dinh dưỡng
|
|
|
1
|
2
|
1
|
|
1
|
8
|
Số trẻ em béo phì
|
|
|
|
|
2
|
3
|
5
|
VI
|
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đối với nhà trẻ
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Chương trình giáo dục mầm non -
Chương trình giáo dục nhà trẻ
|
|
|
23
|
53
|
|
|
|
2
|
Đối với mẫu giáo
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Chương trình 26 tuần
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Chương trình 36 buổi
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Chương trình giáo dục mầm non-
Chương trình giáo dục mẫu giáo
|
|
|
|
|
90
|
97
|
146
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quận 3 , ngày 9 tháng 9 năm 2015
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Thị Vân Anh
Phòng Giáo dục Đào tạo Quận 3
TRƯỜNG MẦM NON 1
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non 2017 -2018
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Tổng số phòng
|
10
|
Số m2/trẻ em
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
10
|
1.6
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
-
|
4
|
Phòng chức năng
|
3
|
-
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
-
|
IV
|
Tổng diện tích đất toàn trường (m2)
|
2295,54 m2
|
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi (m2)
|
253,8 m2
|
|
VI
|
Tổng diện tích một số loại phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2)
|
48 m2/ lớp
|
|
2
|
Diện tích phòng ngủ (m2)
|
|
|
3
|
Diện tích phòng vệ sinh (m2)
|
15 m2/ lớp
|
|
4
|
Diện tích hiên chơi (m2)
|
766,69 m2
|
|
5
|
Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2)
|
98,32
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số bộ/nhóm (lớp)
|
VIII
|
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… )
|
16
01
01
01
|
máy vi tính
máy chiếu,
Camera
màn hình tương tác
|
IX
|
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác
|
|
Số thiết bị/nhóm (lớp)
|
1
|
Ti vi
|
12
|
10
|
2
|
Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống)
|
07
|
|
3
|
Máy phô tô
|
01
|
|
5
|
Catsset
|
11
|
|
6
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
05
|
|
7
|
Thiết bị khác
|
02
|
Dàn âm thanh
|
8
|
Đồ chơi ngoài trời
|
12
|
|
9
|
Bàn ghế đúng quy cách
|
230 bộ
|
|
10
|
Thiết bị khác…
|
|
|
|
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/trẻ em
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
15
|
|
10
|
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩn
vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )
|
|
Có
|
Không
|
XI
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XII
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
XIII
|
Kết nối internet (ADSL)
|
x
|
|
XIV
|
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục
|
x
|
|
XV
|
Tường rào xây
|
x
|
|
Quận 3 , ngày 9 tháng 9 năm 2015
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Thị Vân Anh
Phòng Giáo dục Đào tạo Quận 3
TRƯỜNG MẦM NON 1
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2016-2017
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Hình thức tuyển dụng
|
Trình độ đào tạo
|
Ghi chú
|
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
|
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TCCN
|
Dưới TCCN
|
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên
|
38
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Giáo viên
|
21
|
|
|
21
|
|
9
|
9
|
3
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
3
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
2
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
14
|
|
|
13
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhân viên nấu ăn
|
4
|
|
|
4
|
|
|
|
|
4
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
3
|
Văn thư
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
4
|
Nhân viên y tế
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
5
|
Bảo mẫu
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
6
|
Nhân viên vệ sinh
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
7
|
Nhân viên bảo vệ
|
3
|
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
Quận 3 , ngày 9 tháng 9 năm 2015
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Thị Vân Anh